Friday 07 June 2024
0.100301 HKD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Francia Comorian?
0.100301 Đôla Hong Kong =
5,82 Francia Comorian
1 HKD = 57,99 KMF
1 KMF = 0,0172 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Francia Comorian = 57,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 0.100301 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.100301 Đôla Hong Kong (HKD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.100301 HKD (Đôla Hong Kong) sang KMF (Francia Comorian) ✅ HKD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.100301 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 0.100301 Đôla Hong Kong ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.100301 HKD đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.100301 HKD = 5.81589934 KMF | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.100301 HKD = 5.81353967 KMF | -0.02352583 KMF | -0.04057265 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.100301 HKD = 5.80512791 KMF | -0.08386523 KMF | -0.14469267 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.100301 HKD = 5.82704932 KMF | +0.21855629 KMF | +0.37762157 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.100301 HKD = 5.82671082 KMF | -0.00337491 KMF | -0.00580923 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.100301 HKD = 5.82637235 KMF | -0.00337451 KMF | -0.00580889 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.100301 HKD = 5.82772645 KMF | +0.01350041 KMF | +0.02324095 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | KMF | |
USD | 1 | 1.0895 | 1.2789 | 0.7316 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0022 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1739 | 0.6715 | 0.0059 | 0.1175 | 0.0020 |
GBP | 0.7819 | 0.8519 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.1001 | 0.0017 |
CAD | 1.3670 | 1.4892 | 1.7482 | 1 | 0.0088 | 0.1750 | 0.0030 |
JPY | 155.7520 | 169.6867 | 199.1882 | 113.9413 | 1 | 19.9426 | 0.3442 |
HKD | 7.8100 | 8.5088 | 9.9881 | 5.7135 | 0.0501 | 1 | 0.0173 |
KMF | 452.4496 | 492.9289 | 578.6289 | 330.9921 | 2.9049 | 57.9319 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Francia Comorian = 57,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.