Friday 31 May 2024

0.00026 HKD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

0.00026 Đôla Hong Kong =

0,000161 Dinar Libya

1 HKD = 0,619 LYD

1 LYD = 1,62 HKD

Đôla Hong Kong đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:55:11 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,619

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.00026 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00026 Đôla Hong Kong (HKD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00026 HKD (Đôla Hong Kong) sang LYD (Dinar Libya) ✅ HKD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00026 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 0.00026 Đôla Hong Kong ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00026 HKD đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.00026 HKD = 0.00016086 LYD - -
Mai 30, 2024 thứ năm 0.00026 HKD = 0.00016167 LYD +0.00314381 LYD +0.50815081 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00026 HKD = 0.00016168 LYD +0.00003441 LYD +0.00553450 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.00026 HKD = 0.00016133 LYD -0.00135283 LYD -0.21754764 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.00026 HKD = 0.00016117 LYD -0.00061542 LYD -0.09918169 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.00026 HKD = 0.00016110 LYD -0.00026579 LYD -0.04287769 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.00026 HKD = 0.00016117 LYD +0.00026387 LYD +0.04258601 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDLYD
USD11.08551.26640.73140.00640.12800.2066
EUR0.921311.16670.67380.00590.11790.1903
GBP0.78960.857110.57760.00500.10110.1631
CAD1.36721.48401.731410.00870.17500.2825
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045120.093832.4293
HKD7.81118.47889.89245.71340.049811.6139
LYD4.83995.25366.12953.54010.03080.61961

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Dinar Libya = 0,619.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.