Monday 20 May 2024
0.0006000 HKD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
0.0006000 Đôla Hong Kong =
0,339 Malagasy Ariary
1 HKD = 564,97 MGA
1 MGA = 0,00177 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 564,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.0006000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0006000 Đôla Hong Kong (HKD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0006000 HKD (Đôla Hong Kong) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ HKD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0006000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 0.0006000 Đôla Hong Kong ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0006000 HKD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0006000 HKD = 0.33898305 MGA | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0006000 HKD = 0.34168565 MGA | +4.50433059 MGA | +0.79726651 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0006000 HKD = 0.34168565 MGA | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0006000 HKD = 0.33783784 MGA | -6.41301894 MGA | -1.12612613 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.0006000 HKD = 0.33955857 MGA | +2.86789336 MGA | +0.50933786 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.0006000 HKD = 0.33955857 MGA | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.0006000 HKD = 0.33994334 MGA | +0.64128154 MGA | +0.11331445 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | MGA | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.1282 | 0.0002 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.1179 | 0.0002 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.1009 | 0.0002 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.1746 | 0.0003 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 19.9654 | 0.0353 |
HKD | 7.7998 | 8.4846 | 9.9093 | 5.7287 | 0.0501 | 1 | 0.0018 |
MGA | 4,416.9173 | 4,804.7050 | 5,611.4916 | 3,244.1075 | 28.3635 | 566.2881 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Malagasy Ariary = 564,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.