Friday 07 June 2024
0.000130 HKD đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
0.000130 Đôla Hong Kong =
0,0456 Myanma Kyat
1 HKD = 350,88 MMK
1 MMK = 0,00285 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 350,88
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 0.000130 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000130 Đôla Hong Kong (HKD) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000130 HKD (Đôla Hong Kong) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ HKD to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000130 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 0.000130 Đôla Hong Kong ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000130 HKD đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000130 HKD = 0.04561404 MMK | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.000130 HKD = 0.03497444 MMK | -81.84302564 MMK | -23.32526231 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000130 HKD = 0.03489933 MMK | -0.57779150 MMK | -0.21476510 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.000130 HKD = 0.03467591 MMK | -1.71857909 MMK | -0.64017071 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.000130 HKD = 0.03488996 MMK | +1.64652961 MMK | +0.61728395 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.000130 HKD = 0.03488996 MMK | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000130 HKD = 0.03489933 MMK | +0.07204948 MMK | +0.02684564 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | MMK | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7316 | 0.0064 | 0.1281 | 0.0004 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6717 | 0.0059 | 0.1176 | 0.0003 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5718 | 0.0050 | 0.1001 | 0.0003 |
CAD | 1.3668 | 1.4887 | 1.7490 | 1 | 0.0088 | 0.1750 | 0.0005 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.7578 | 1 | 19.9132 | 0.0567 |
HKD | 7.8082 | 8.5047 | 9.9915 | 5.7127 | 0.0502 | 1 | 0.0028 |
MMK | 2,740.5348 | 2,984.9776 | 3,506.8296 | 2,005.0370 | 17.6255 | 350.9798 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Myanma Kyat = 350,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.