Sunday 28 April 2024
1 HKD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Đôla Hong Kong =
17,07 Rupee Nepal
1 HKD = 17,07 NPR
1 NPR = 0,0586 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 17,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đôla Hong Kong (HKD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HKD (Đôla Hong Kong) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ HKD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 17.07212975 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 17.00622428 NPR | -0.06590547 NPR | -0.38604129 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 16.99957501 NPR | -0.00664927 NPR | -0.03909902 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 16.93939086 NPR | -0.06018415 NPR | -0.35403327 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 17.00824900 NPR | +0.06885814 NPR | +0.40649715 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 17.03983914 NPR | +0.03159014 NPR | +0.18573425 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 17.01751102 NPR | -0.02232813 NPR | -0.13103483 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 1.1715 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 0.0588 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 16.9995 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Rupee Nepal = 17,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.