Wednesday 01 May 2024
1 HKD đến RON - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1 Đôla Hong Kong =
0,593 Leu Rumani
1 HKD = 0,593 RON
1 RON = 1,69 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,593
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đôla Hong Kong (HKD) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HKD (Đôla Hong Kong) sang RON (Leu Rumani) ✅ HKD to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 0.59422085 RON | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 0.59333554 RON | -0.00088531 RON | -0.14898655 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 0.59489391 RON | +0.00155837 RON | +0.26264566 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 0.59489391 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 0.59224795 RON | -0.00264596 RON | -0.44477821 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 0.59275944 RON | +0.00051150 RON | +0.08636505 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 0.59382493 RON | +0.00106549 RON | +0.17975081 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 33.5962 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 1.6870 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.5928 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Leu Rumani = 0,593.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.