Sunday 05 May 2024
10 HKD đến RSD - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Dinar Serbia
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Dinar Serbia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Serbia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Dinar Serbia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Dinar Serbia?
10 Đôla Hong Kong =
139,14 Dinar Serbia
1 HKD = 13,91 RSD
1 RSD = 0,0719 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Dinar Serbia = 13,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Dinar Serbia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Dinar Serbia với số lượng 10 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đôla Hong Kong (HKD) và Dinar Serbia (RSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 HKD (Đôla Hong Kong) sang RSD (Dinar Serbia) ✅ HKD to RSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Dinar Serbia (RSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Dinar Serbia ( RSD )
So sánh giá của 10 Đôla Hong Kong ở Dinar Serbia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 HKD đến RSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 HKD = 139.14205012 RSD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 HKD = 139.63555121 RSD | +0.04935011 RSD | +0.35467430 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 HKD = 139.81907412 RSD | +0.01835229 RSD | +0.13142993 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 HKD = 140.31149151 RSD | +0.04924174 RSD | +0.35218184 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 HKD = 139.81711921 RSD | -0.04943723 RSD | -0.35233914 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 HKD = 139.62775241 RSD | -0.01893668 RSD | -0.13543892 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 HKD = 139.84644860 RSD | +0.02186962 RSD | +0.15662802 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | RSD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.1280 | 0.0092 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.1188 | 0.0085 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.1020 | 0.0073 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.1750 | 0.0126 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 19.5908 | 1.4080 |
HKD | 7.8126 | 8.4156 | 9.8033 | 5.7158 | 0.0510 | 1 | 0.0719 |
RSD | 108.7065 | 117.0965 | 136.4049 | 79.5307 | 0.7102 | 13.9143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to RSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Dinar Serbia = 13,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.