Sunday 28 April 2024
5 HKD đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
5 Đôla Hong Kong =
826,45 Đồng franc Rwanda
1 HKD = 165,29 RWF
1 RWF = 0,00605 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 165,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 5 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đôla Hong Kong (HKD) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 HKD (Đôla Hong Kong) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ HKD to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 5 Đôla Hong Kong ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 HKD đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 HKD = 826.44628099 RWF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 HKD = 826.44628099 RWF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 HKD = 827.81456954 RWF | +0.27365771 RWF | +0.16556291 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 HKD = 826.85629238 RWF | -0.19165543 RWF | -0.11575988 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 HKD = 826.44628099 RWF | -0.08200228 RWF | -0.04958678 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 HKD = 826.30970088 RWF | -0.02731602 RWF | -0.01652619 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 HKD = 821.28777924 RWF | -1.00438433 RWF | -0.60775296 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | RWF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 0.1209 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 0.0061 |
RWF | 1,290.0550 | 1,383.3479 | 1,612.6695 | 944.4241 | 8.2726 | 164.7461 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Đồng franc Rwanda = 165,29.
Đôla Hong Kong | Đồng franc Rwanda |
---|---|
HK$ 1 | F.Rw 165.29 |
HK$ 5 | F.Rw 826.45 |
HK$ 10 | F.Rw 1,652.89 |
HK$ 50 | F.Rw 8,264.46 |
HK$ 100 | F.Rw 16,528.93 |
HK$ 250 | F.Rw 41,322.31 |
HK$ 500 | F.Rw 82,644.63 |
HK$ 1000 | F.Rw 165,289.26 |
Đồng franc Rwanda | Đôla Hong Kong |
---|---|
F.Rw 100 | HK$ 0.60 |
F.Rw 500 | HK$ 3.02 |
F.Rw 1000 | HK$ 6.05 |
F.Rw 5000 | HK$ 30.25 |
F.Rw 10000 | HK$ 60.50 |
F.Rw 25000 | HK$ 151.25 |
F.Rw 50000 | HK$ 302.50 |
F.Rw 100000 | HK$ 605.00 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.