Sunday 28 April 2024
1 HKD đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Đôla Hong Kong =
74,86 Đồng Sudan
1 HKD = 74,86 SDG
1 SDG = 0,0134 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 74,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đôla Hong Kong (HKD) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HKD (Đôla Hong Kong) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ HKD to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 74.85590239 SDG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 74.85590239 SDG | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 74.84469725 SDG | -0.01120513 SDG | -0.01496894 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 74.81669909 SDG | -0.02799817 SDG | -0.03740835 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 74.77194557 SDG | -0.04475352 SDG | -0.05981756 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 74.78312893 SDG | +0.01118336 SDG | +0.01495663 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 74.82789584 SDG | +0.04476691 SDG | +0.05986232 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.0014 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 0.2661 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 0.0134 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 428.9994 | 3.7578 | 74.8350 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Đồng Sudan = 74,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.