Thursday 09 May 2024
1.36 HKD đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
1.36 Đôla Hong Kong =
437,19 Đồng bảng Anh
1 HKD = 321,47 SYP
1 SYP = 0,00311 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 321,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 1.36 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.36 Đôla Hong Kong (HKD) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.36 HKD (Đôla Hong Kong) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ HKD to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.36 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 1.36 Đôla Hong Kong ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.36 HKD đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1.36 HKD = 437.15846995 SYP | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1.36 HKD = 436.87761002 SYP | -0.20651465 SYP | -0.06424671 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1.36 HKD = 436.92186 SYP | +0.03253 SYP | +0.01013 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1.36 HKD = 437.190182 SYP | +0.197299 SYP | +0.061413 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1.36 HKD = 437.375460 SYP | +0.136234 SYP | +0.042379 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1.36 HKD = 437.375460 SYP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1.36 HKD = 437.238546 SYP | -0.100672 SYP | -0.031304 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | SYP | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7284 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0004 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6763 | 0.0060 | 0.1188 | 0.0004 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.1023 | 0.0003 |
CAD | 1.3730 | 1.4787 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.1757 | 0.0005 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.3926 | 1 | 19.9220 | 0.0620 |
HKD | 7.8146 | 8.4164 | 9.7706 | 5.6918 | 0.0502 | 1 | 0.0031 |
SYP | 2,512.5304 | 2,706.0188 | 3,141.4090 | 1,830.0099 | 16.1387 | 321.5158 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Đồng bảng Anh = 321,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.