Friday 31 May 2024
2.6000 HKD đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
2.6000 Đôla Hong Kong =
1,17 Turkmenistan Manat
1 HKD = 0,449 TMT
1 TMT = 2,23 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,449
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 2.6000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.6000 Đôla Hong Kong (HKD) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.6000 HKD (Đôla Hong Kong) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ HKD to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.6000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 2.6000 Đôla Hong Kong ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.6000 HKD đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2.6000 HKD = 1.16730120 TMT | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2.6000 HKD = 1.16405731 TMT | -0.00124765 TMT | -0.27789630 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2.6000 HKD = 1.17473825 TMT | +0.00410805 TMT | +0.91756094 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2.6000 HKD = 1.16869323 TMT | -0.00232501 TMT | -0.51458462 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 2.6000 HKD = 1.16884979 TMT | +0.00006022 TMT | +0.01339682 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 2.6000 HKD = 1.16833664 TMT | -0.00019737 TMT | -0.04390250 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 2.6000 HKD = 1.16834504 TMT | +0.00000323 TMT | +0.00071898 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | TMT | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1280 | 0.2849 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1179 | 0.2625 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1011 | 0.2250 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1750 | 0.3895 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 20.0938 | 44.7165 |
HKD | 7.8111 | 8.4788 | 9.8924 | 5.7134 | 0.0498 | 1 | 2.2254 |
TMT | 3.5100 | 3.8100 | 4.4452 | 2.5674 | 0.0224 | 0.4494 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Turkmenistan Manat = 0,449.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.