Saturday 25 May 2024
6.90 HKD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
6.90 Đôla Hong Kong =
35,46 Ucraina Hryvnia
1 HKD = 5,14 UAH
1 UAH = 0,195 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 5,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 6.90 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.90 Đôla Hong Kong (HKD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.90 HKD (Đôla Hong Kong) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ HKD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.90 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 6.90 Đôla Hong Kong ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.90 HKD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 6.90 HKD = 35.39387224 UAH | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 6.90 HKD = 35.19869408 UAH | -0.02828669 UAH | -0.55144621 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 6.90 HKD = 35.21360368 UAH | +0.00216081 UAH | +0.04235839 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 6.90 HKD = 35.08325918 UAH | -0.01889051 UAH | -0.37015381 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 6.90 HKD = 34.80085338 UAH | -0.04092838 UAH | -0.80495887 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 6.90 HKD = 34.71069391 UAH | -0.01306659 UAH | -0.25907257 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 6.90 HKD = 34.71069391 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | UAH | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7317 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0249 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6741 | 0.0059 | 0.1179 | 0.0230 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.1005 | 0.0196 |
CAD | 1.3667 | 1.4835 | 1.7414 | 1 | 0.0087 | 0.1750 | 0.0341 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.8505 | 1 | 20.0953 | 3.9136 |
HKD | 7.8111 | 8.4788 | 9.9528 | 5.7153 | 0.0498 | 1 | 0.1948 |
UAH | 40.1080 | 43.5365 | 51.1057 | 29.3468 | 0.2555 | 5.1348 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Ucraina Hryvnia = 5,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.