Wednesday 08 May 2024
100 HKD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100 Đôla Hong Kong =
488,11 Peso Uruguay
1 HKD = 4,88 UYU
1 UYU = 0,205 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 4,88
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đôla Hong Kong (HKD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 HKD (Đôla Hong Kong) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ HKD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100 Đôla Hong Kong ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 HKD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 HKD = 488.10964895 UYU | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 HKD = 488.39810306 UYU | +0.00288454 UYU | +0.05909617 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 HKD = 489.36128565 UYU | +0.00963183 UYU | +0.19721260 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 HKD = 489.25354587 UYU | -0.00107740 UYU | -0.02201641 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 HKD = 490.43408321 UYU | +0.01180537 UYU | +0.24129357 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 HKD = 489.44272052 UYU | -0.00991363 UYU | -0.20213984 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 HKD = 488.34324670 UYU | -0.01099474 UYU | -0.22463789 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | UYU | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.1279 | 0.0262 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.1191 | 0.0244 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.1024 | 0.0210 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.1756 | 0.0360 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 19.8491 | 4.0656 |
HKD | 7.8174 | 8.3967 | 9.7614 | 5.6960 | 0.0504 | 1 | 0.2048 |
UYU | 38.1654 | 40.9939 | 47.6567 | 27.8085 | 0.2460 | 4.8821 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Peso Uruguay = 4,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.