Saturday 27 April 2024

10 HKD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

10 Đôla Hong Kong =

16.186,20 Uzbekistan Som

1 HKD = 1.618,62 UZS

1 UZS = 0,000618 HKD

Đôla Hong Kong đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:16 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1.618,62

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đôla Hong Kong (HKD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 HKD (Đôla Hong Kong) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ HKD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 10 Đôla Hong Kong ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 HKD đến UZS Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 HKD = 16,181.22977346 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 HKD = 16,155.08885299 UZS -2.61409205 UZS -0.16155089 %
April 25, 2024 thứ năm 10 HKD = 16,233.76623377 UZS +7.86773808 UZS +0.48701299 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 HKD = 16,260.16260163 UZS +2.63963679 UZS +0.16260163 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 HKD = 16,233.76623377 UZS -2.63963679 UZS -0.16233766 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 HKD = 16,181.22977346 UZS -5.25364603 UZS -0.32362460 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 HKD = 16,181.22977346 UZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDUZS
USD11.07231.25010.73210.00640.12770.0001
EUR0.932611.16580.68270.00600.11910.0001
GBP0.80000.857810.58560.00510.10220.0001
CAD1.36601.46481.707610.00880.17440.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632119.91470.0123
HKD7.83068.39689.78885.73260.050210.0006
UZS12,687.078513,604.570715,859.83939,287.962781.35691,620.19961

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Uzbekistan Som = 1.618,62.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.