Saturday 08 June 2024
19079029 HKD đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
19079029 Đôla Hong Kong =
1.845.438,16 Quyền rút vốn đặc biệt
1 HKD = 0,0967 XDR
1 XDR = 10,34 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0967
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 19079029 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 19079029 Đôla Hong Kong (HKD) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 19079029 HKD (Đôla Hong Kong) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ HKD to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 19079029 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 19079029 Đôla Hong Kong ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 19079029 HKD đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 19079029 HKD = 1,845,477.94749581 XDR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 19079029 HKD = 1,847,064.29621138 XDR | +0.00008315 XDR | +0.08595869 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 19079029 HKD = 1,846,928.58440723 XDR | -0.00000711 XDR | -0.00734743 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 19079029 HKD = 1,845,237.52645894 XDR | -0.00008863 XDR | -0.09156055 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 19079029 HKD = 1,842,111.87440560 XDR | -0.00016383 XDR | -0.16939023 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 19079029 HKD = 1,842,526.20108063 XDR | +0.00002172 XDR | +0.02249194 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 19079029 HKD = 1,842,526.20108063 XDR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | XDR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.1280 | 1.3147 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.1184 | 1.2157 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.1008 | 1.0352 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.1764 | 1.8112 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 20.0634 | 206.0526 |
HKD | 7.8116 | 8.4477 | 9.9211 | 5.6702 | 0.0498 | 1 | 10.2701 |
XDR | 0.7606 | 0.8226 | 0.9660 | 0.5521 | 0.0049 | 0.0974 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0967.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.