Thursday 30 May 2024
2010 HKD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Rial Yemen?
2010 Đôla Hong Kong =
64.379,74 Rial Yemen
1 HKD = 32,03 YER
1 YER = 0,0312 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Rial Yemen = 32,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 2010 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2010 Đôla Hong Kong (HKD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2010 HKD (Đôla Hong Kong) sang YER (Rial Yemen) ✅ HKD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2010 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 2010 Đôla Hong Kong ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2010 HKD đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2010 HKD = 64,378.667880 YER | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2010 HKD = 64,408.757580 YER | +0.014970 YER | +0.046739 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2010 HKD = 64,426.278750 YER | +0.008717 YER | +0.027203 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 2010 HKD = 64,448.545530 YER | +0.011078 YER | +0.034562 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 2010 HKD = 64,437.325710 YER | -0.005582 YER | -0.017409 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 2010 HKD = 64,421.651730 YER | -0.007798 YER | -0.024324 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 2010 HKD = 64,408.056090 YER | -0.006764 YER | -0.021104 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1179 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1011 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1750 | 0.0055 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 20.0938 | 0.6269 |
HKD | 7.8111 | 8.4788 | 9.8924 | 5.7134 | 0.0498 | 1 | 0.0312 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 317.0561 | 183.1184 | 1.5950 | 32.0506 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Rial Yemen = 32,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.