Saturday 04 May 2024
10 HNL đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
10 Honduras Lempira =
33,60 Ngultrum Bhutan
1 HNL = 3,36 BTN
1 BTN = 0,298 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 3,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 10 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Honduras Lempira (HNL) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 HNL (Honduras Lempira) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ HNL to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Honduras Lempira ( HNL ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 10 Honduras Lempira ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 HNL đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 HNL = 33.60361844 BTN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 HNL = 33.96566072 BTN | +0.03620423 BTN | +1.07739076 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 HNL = 33.78926312 BTN | -0.01763976 BTN | -0.51934097 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 HNL = 33.80022714 BTN | +0.00109640 BTN | +0.03244822 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 HNL = 33.74206218 BTN | -0.00581650 BTN | -0.17208452 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 HNL = 33.74331461 BTN | +0.00012524 BTN | +0.00371176 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 HNL = 33.74331461 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | HNL | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0406 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0377 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0095 | 0.0322 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0555 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 1.8349 | 6.2134 |
BTN | 83.4178 | 89.8560 | 105.1024 | 61.0159 | 0.5450 | 1 | 3.3862 |
HNL | 24.6345 | 26.5358 | 31.0383 | 18.0189 | 0.1609 | 0.2953 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Ngultrum Bhutan = 3,36.
Honduras Lempira | Ngultrum Bhutan |
---|---|
L 1 | དངུལ་ཀྲམ 3.36 |
L 5 | དངུལ་ཀྲམ 16.80 |
L 10 | དངུལ་ཀྲམ 33.60 |
L 50 | དངུལ་ཀྲམ 168.02 |
L 100 | དངུལ་ཀྲམ 336.03 |
L 250 | དངུལ་ཀྲམ 840.08 |
L 500 | དངུལ་ཀྲམ 1,680.16 |
L 1000 | དངུལ་ཀྲམ 3,360.32 |
Ngultrum Bhutan | Honduras Lempira |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | L 0.30 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | L 1.49 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | L 2.98 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | L 14.88 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | L 29.76 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | L 74.40 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | L 148.80 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | L 297.59 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.