Sunday 26 May 2024
146865 HNL đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Đô la Canada?
146865 Honduras Lempira =
8.134,56 Đô la Canada
1 HNL = 0,0554 CAD
1 CAD = 18,05 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,0554
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 146865 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 146865 Honduras Lempira (HNL) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 146865 HNL (Honduras Lempira) sang CAD (Đô la Canada) ✅ HNL to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 146865 Honduras Lempira ( HNL ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 146865 Honduras Lempira ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 146865 HNL đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 146865 HNL = 8,134.558620 CAD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 146865 HNL = 8,134.705485 CAD | +0.000001 CAD | +0.001805 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 146865 HNL = 8,128.243425 CAD | -0.000044 CAD | -0.079438 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 146865 HNL = 8,123.10315 CAD | -0.00004 CAD | -0.06324 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 146865 HNL = 8,110.913355 CAD | -0.000083 CAD | -0.150063 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 146865 HNL = 8,090.79285 CAD | -0.00014 CAD | -0.24807 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 146865 HNL = 8,102.248320 CAD | +0.000078 CAD | +0.141586 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0405 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0373 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0320 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0554 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 6.3588 |
HNL | 24.6833 | 26.7933 | 31.2601 | 18.0546 | 0.1573 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Đô la Canada = 0,0554.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.