Sunday 26 May 2024
146865 HNL đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Dinar Libya?
146865 Honduras Lempira =
28.797,44 Dinar Libya
1 HNL = 0,196 LYD
1 LYD = 5,10 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,196
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 146865 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 146865 Honduras Lempira (HNL) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 146865 HNL (Honduras Lempira) sang LYD (Dinar Libya) ✅ HNL to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 146865 Honduras Lempira ( HNL ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 146865 Honduras Lempira ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 146865 HNL đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 146865 HNL = 28,797.38067661 LYD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 146865 HNL = 28,797.38067661 LYD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 146865 HNL = 28,756.01665779 LYD | -0.00028165 LYD | -0.14363813 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 146865 HNL = 28,760.09927634 LYD | +0.00002780 LYD | +0.01419744 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 146865 HNL = 28,736.47557150 LYD | -0.00016085 LYD | -0.08214055 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 146865 HNL = 28,718.84782794 LYD | -0.00012003 LYD | -0.06134275 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 146865 HNL = 28,670.32474489 LYD | -0.00033039 LYD | -0.16895902 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | LYD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0405 | 0.2066 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0373 | 0.1903 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0320 | 0.1631 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 0.2825 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 6.3588 | 32.4293 |
HNL | 24.6833 | 26.7933 | 31.2601 | 18.0546 | 0.1573 | 1 | 5.0999 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 0.1961 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Dinar Libya = 0,196.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.