Thursday 13 June 2024
000000054 HNL đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
000000054 Honduras Lempira =
40,72 Dollar Namibia
1 HNL = 0,754 NAD
1 NAD = 1,33 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,754
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 000000054 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000054 Honduras Lempira (HNL) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000054 HNL (Honduras Lempira) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ HNL to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000054 Honduras Lempira ( HNL ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 000000054 Honduras Lempira ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000054 HNL đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000054 HNL = 40.823568 NAD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000054 HNL = 40.995558 NAD | +0.003185 NAD | +0.421301 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000054 HNL = 41.336082 NAD | +0.006306 NAD | +0.830636 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000054 HNL = 41.336082 NAD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000054 HNL = 41.336082 NAD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000054 HNL = 41.482152 NAD | +0.002705 NAD | +0.353372 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000054 HNL = 41.244552 NAD | -0.004400 NAD | -0.572776 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NAD | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0403 | 0.0541 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0373 | 0.0500 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0315 | 0.0423 |
CAD | 1.3693 | 1.4806 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 0.0552 | 0.0741 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 6.3076 | 8.4691 |
HNL | 24.8260 | 26.8451 | 31.7769 | 18.1311 | 0.1585 | 1 | 1.3427 |
NAD | 18.4900 | 19.9937 | 23.6669 | 13.5037 | 0.1181 | 0.7448 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Dollar Namibia = 0,754.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.