Sunday 28 April 2024

1 HNL đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Honduras Lempira to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1 Honduras Lempira =

5,40 Rupee Nepal

1 HNL = 5,40 NPR

1 NPR = 0,185 HNL

Honduras Lempira đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:50:35 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Honduras Lempira dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 5,40

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HNL trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ HNL to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HNL đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 HNL = 5.39892669 NPR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HNL = 5.39892669 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HNL = 5.39269613 NPR -0.00623056 NPR -0.11540370 %
April 25, 2024 thứ năm 1 HNL = 5.40003456 NPR +0.00733843 NPR +0.13608087 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 HNL = 5.40397408 NPR +0.00393952 NPR +0.07295365 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 HNL = 5.40280622 NPR -0.00116786 NPR -0.02161122 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 HNL = 5.40999659 NPR +0.00719037 NPR +0.13308592 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLNPR
USD11.07231.25010.73210.00640.04050.0075
EUR0.932611.16580.68270.00600.03780.0070
GBP0.80000.857810.58560.00510.03240.0060
CAD1.36601.46481.707610.00880.05530.0103
JPY155.9435167.2209194.9416114.163216.31751.1715
HNL24.684326.469430.857418.07090.158310.1854
NPR133.1153142.7418166.404697.45110.85365.39271

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HNL to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho HNL là L. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Honduras Lempira đến Rupee Nepal = 5,40.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.