Friday 07 June 2024
0.00038360 HNL đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
0.00038360 Honduras Lempira =
0,0000604 Papua New Guinea Kina
1 HNL = 0,158 PGK
1 PGK = 6,35 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,158
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.00038360 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00038360 Honduras Lempira (HNL) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00038360 HNL (Honduras Lempira) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ HNL to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00038360 Honduras Lempira ( HNL ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 0.00038360 Honduras Lempira ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00038360 HNL đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00038360 HNL = 0.00006044 PGK | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00038360 HNL = 0.00006041 PGK | -0.00008600 PGK | -0.05458202 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00038360 HNL = 0.00006041 PGK | +0.00001334 PGK | +0.00847306 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00038360 HNL = 0.00005957 PGK | -0.00219004 PGK | -1.39057176 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00038360 HNL = 0.00005958 PGK | +0.00002504 PGK | +0.01612292 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00038360 HNL = 0.00005958 PGK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00038360 HNL = 0.00006039 PGK | +0.00210522 PGK | +1.35534778 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | PGK | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0403 | 0.2570 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0370 | 0.2359 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0315 | 0.2009 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0552 | 0.3517 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 6.2706 | 39.9833 |
HNL | 24.8150 | 27.0272 | 31.7451 | 18.1321 | 0.1595 | 1 | 6.3763 |
PGK | 3.8918 | 4.2387 | 4.9786 | 2.8437 | 0.0250 | 0.1568 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Papua New Guinea Kina = 0,158.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.