Sunday 02 June 2024

0.0040 HNL đến USD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Honduras Lempira to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

0.0040 Honduras Lempira =

0,000162 Đô la Mĩ

1 HNL = 0,0405 USD

1 USD = 24,69 HNL

Honduras Lempira đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:40:15 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Honduras Lempira dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0405

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HNL trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.0040 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0040 Honduras Lempira (HNL) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0040 HNL (Honduras Lempira) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ HNL to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0040 Honduras Lempira ( HNL ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 0.0040 Honduras Lempira ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0040 HNL đến USD Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.0040 HNL = 0.000162 USD - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.0040 HNL = 0.000162 USD +0.000025 USD +0.061727 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.0040 HNL = 0.00016 USD -0.00024 USD -0.58234 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.0040 HNL = 0.000161 USD +0.000076 USD +0.188632 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.0040 HNL = 0.000162 USD +0.000108 USD +0.267552 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.0040 HNL = 0.000162 USD +0.000021 USD +0.051885 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.0040 HNL = 0.000162 USD +0.000018 USD +0.044450 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNL
USD11.08571.27370.73250.00640.0405
EUR0.921111.17320.67470.00590.0373
GBP0.78510.852410.57510.00500.0318
CAD1.36531.48221.738910.00870.0553
JPY157.2625170.7326200.3053115.189516.3693
HNL24.690826.805631.448618.08520.15701

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HNL to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho HNL là L. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Honduras Lempira đến Đô la Mĩ = 0,0405.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.