Thursday 09 May 2024
0.0000006322 HNL đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.0000006322 Honduras Lempira =
0,000324 Uzbekistan Som
1 HNL = 513,27 UZS
1 UZS = 0,00195 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 513,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.0000006322 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000006322 Honduras Lempira (HNL) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000006322 HNL (Honduras Lempira) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ HNL to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000006322 Honduras Lempira ( HNL ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.0000006322 Honduras Lempira ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000006322 HNL đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.0000006322 HNL = 0.00032371 UZS | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.0000006322 HNL = 0.00032354 UZS | -0.26204338 UZS | -0.05117707 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.0000006322 HNL = 0.00032321 UZS | -0.52328295 UZS | -0.10224949 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.0000006322 HNL = 0.00032421 UZS | +1.57306906 UZS | +0.30769231 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.0000006322 HNL = 0.00032421 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.0000006322 HNL = 0.00032387 UZS | -0.52543085 UZS | -0.10245902 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.0000006322 HNL = 0.00032321 UZS | -1.04763820 UZS | -0.20449898 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | UZS | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0404 | 0.0001 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0377 | 0.0001 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0324 | 0.0001 |
CAD | 1.3724 | 1.4726 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0555 | 0.0001 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.6097 | 1 | 6.3056 | 0.0123 |
HNL | 24.7261 | 26.5322 | 30.8752 | 18.0171 | 0.1586 | 1 | 0.0019 |
UZS | 12,691.1137 | 13,618.1122 | 15,847.2525 | 9,247.6227 | 81.3982 | 513.2680 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Uzbekistan Som = 513,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.