Tuesday 11 June 2024
1080 HNL đến WST - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1080 Honduras Lempira =
122,85 Tala Samoa
1 HNL = 0,114 WST
1 WST = 8,79 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,114
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1080 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1080 Honduras Lempira (HNL) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1080 HNL (Honduras Lempira) sang WST (Tala Samoa) ✅ HNL to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1080 Honduras Lempira ( HNL ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1080 Honduras Lempira ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1080 HNL đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1080 HNL = 122.84520412 WST | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1080 HNL = 121.01091171 WST | -0.00169842 WST | -1.49317381 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1080 HNL = 121.72714590 WST | +0.00066318 WST | +0.59187570 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1080 HNL = 121.72714590 WST | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1080 HNL = 122.69848041 WST | +0.00089938 WST | +0.79796048 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1080 HNL = 122.68547602 WST | -0.00001204 WST | -0.01059866 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1080 HNL = 122.72918340 WST | +0.00004047 WST | +0.03562555 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | WST | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0403 | 0.3567 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0376 | 0.3324 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0317 | 0.2804 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.0556 | 0.4914 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 6.3452 | 56.1267 |
HNL | 24.7950 | 26.6102 | 31.5438 | 18.0003 | 0.1576 | 1 | 8.8456 |
WST | 2.8031 | 3.0083 | 3.5660 | 2.0350 | 0.0178 | 0.1131 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Tala Samoa = 0,114.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.