Tuesday 11 June 2024
04 HNL đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
04 Honduras Lempira =
0,00557 Bạc (troy ounce)
1 HNL = 0,00139 XAG
1 XAG = 718,39 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00139
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 04 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 04 Honduras Lempira (HNL) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 04 HNL (Honduras Lempira) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ HNL to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 04 Honduras Lempira ( HNL ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 04 Honduras Lempira ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 04 HNL đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 04 HNL = 0.00555652 XAG | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 04 HNL = 0.00541786 XAG | -0.00003467 XAG | -2.49552998 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 04 HNL = 0.00551946 XAG | +0.00002540 XAG | +1.87532849 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 04 HNL = 0.00553166 XAG | +0.00000305 XAG | +0.22102272 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 04 HNL = 0.00515306 XAG | -0.00009465 XAG | -6.84418924 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 04 HNL = 0.00533419 XAG | +0.00004528 XAG | +3.51490631 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 04 HNL = 0.00545831 XAG | +0.00003103 XAG | +2.32699422 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | XAG | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0403 | 29.1053 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0376 | 27.1199 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0317 | 22.8782 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.0556 | 40.0918 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 6.3452 | 4,579.0937 |
HNL | 24.7950 | 26.6102 | 31.5438 | 18.0003 | 0.1576 | 1 | 721.6652 |
XAG | 0.0344 | 0.0369 | 0.0437 | 0.0249 | 0.0002 | 0.0014 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Bạc (troy ounce) = 0,00139.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.