Tuesday 21 May 2024
1000 HNL đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
1000 Honduras Lempira =
109,25 Dollar Đông Caribe
1 HNL = 0,109 XCD
1 XCD = 9,15 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,109
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 1000 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Honduras Lempira (HNL) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HNL (Honduras Lempira) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ HNL to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Honduras Lempira ( HNL ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 1000 Honduras Lempira ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HNL đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 HNL = 109.25066932 XCD | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 HNL = 109.50886261 XCD | +0.00025819 XCD | +0.23633108 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 HNL = 109.72438989 XCD | +0.00021553 XCD | +0.19681264 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 HNL = 109.19223949 XCD | -0.00053215 XCD | -0.48498825 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 HNL = 109.43756751 XCD | +0.00024533 XCD | +0.22467533 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 HNL = 110.03737860 XCD | +0.00059981 XCD | +0.54808518 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 HNL = 109.55025130 XCD | -0.00048713 XCD | -0.44269257 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | XCD | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0404 | 0.3700 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0372 | 0.3409 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0318 | 0.2912 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.0550 | 0.5043 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 6.3039 | 57.7540 |
HNL | 24.7599 | 26.8744 | 31.4647 | 18.1659 | 0.1586 | 1 | 9.1617 |
XCD | 2.7026 | 2.9333 | 3.4344 | 1.9828 | 0.0173 | 0.1092 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Dollar Đông Caribe = 0,109.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.