Wednesday 01 May 2024

5 HRK đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

5 Kuna Croatia =

1,30 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 HRK = 0,259 BAM

1 BAM = 3,86 HRK

Kuna Croatia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:35:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,259

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Kuna Croatia (HRK) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 HRK (Kuna Croatia) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ HRK to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Kuna Croatia ( HRK ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 5 Kuna Croatia ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 HRK đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 HRK = 1.28796071 BAM - -
April 30, 2024 Thứ ba 5 HRK = 1.28847748 BAM +0.00010335 BAM +0.04012319 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 HRK = 1.29064466 BAM +0.00043344 BAM +0.16819681 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 HRK = 1.29064466 BAM - -
April 27, 2024 Thứ bảy 5 HRK = 1.28673102 BAM -0.00078273 BAM -0.30323103 %
April 26, 2024 Thứ sáu 5 HRK = 1.287525 BAM +0.000159 BAM +0.061705 %
April 25, 2024 thứ năm 5 HRK = 1.290415 BAM +0.000578 BAM +0.224462 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMHRK
USD11.06711.24910.72610.00630.54490.1412
EUR0.937211.17060.68040.00590.51060.1324
GBP0.80060.854310.58130.00510.43620.1131
CAD1.37731.46971.720410.00870.75050.1945
JPY157.9190168.5099197.2533114.6580186.045622.3044
BAM1.83531.95842.29241.33250.011610.2592
HRK7.08027.55508.84375.14060.04483.85781

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,259.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.