Saturday 01 June 2024
112.5 HRK đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
112.5 Kuna Croatia =
1.344,82 Ngultrum Bhutan
1 HRK = 11,95 BTN
1 BTN = 0,0837 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 11,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 112.5 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 112.5 Kuna Croatia (HRK) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 112.5 HRK (Kuna Croatia) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ HRK to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 112.5 Kuna Croatia ( HRK ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 112.5 Kuna Croatia ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 112.5 HRK đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 112.5 HRK = 1,340.48257373 BTN | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 112.5 HRK = 1,349.40626125 BTN | +0.07932167 BTN | +0.66570709 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 112.5 HRK = 1,344.08602151 BTN | -0.04729102 BTN | -0.39426523 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 112.5 HRK = 1,338.87130174 BTN | -0.04635306 BTN | -0.38797515 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 112.5 HRK = 1,338.68012090 BTN | -0.00169939 BTN | -0.01427925 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 112.5 HRK = 1,338.07507493 BTN | -0.00537819 BTN | -0.04519720 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 112.5 HRK = 1,338.63233422 BTN | +0.00495342 BTN | +0.04164634 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | HRK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0120 | 0.1433 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0111 | 0.1320 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0095 | 0.1131 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.1959 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.8906 | 22.4865 |
BTN | 83.0191 | 90.1157 | 105.1395 | 60.7242 | 0.5289 | 1 | 11.8939 |
HRK | 6.9800 | 7.5766 | 8.8398 | 5.1055 | 0.0445 | 0.0841 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Ngultrum Bhutan = 11,95.
Kuna Croatia | Ngultrum Bhutan |
---|---|
kn 1 | དངུལ་ཀྲམ 11.95 |
kn 5 | དངུལ་ཀྲམ 59.77 |
kn 10 | དངུལ་ཀྲམ 119.54 |
kn 50 | དངུལ་ཀྲམ 597.70 |
kn 100 | དངུལ་ཀྲམ 1,195.40 |
kn 250 | དངུལ་ཀྲམ 2,988.49 |
kn 500 | དངུལ་ཀྲམ 5,976.98 |
kn 1000 | དངུལ་ཀྲམ 11,953.96 |
Ngultrum Bhutan | Kuna Croatia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | kn 0.08 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | kn 0.42 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | kn 0.84 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | kn 4.18 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | kn 8.37 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | kn 20.91 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | kn 41.83 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | kn 83.65 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.