Thursday 06 June 2024
80000 HRK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to euro
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến euro?
80000 Kuna Croatia =
10.547,84 euro
1 HRK = 0,132 EUR
1 EUR = 7,58 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến euro = 0,132
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 80000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 80000 Kuna Croatia (HRK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 80000 HRK (Kuna Croatia) sang EUR (euro) ✅ HRK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 80000 Kuna Croatia ( HRK ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 80000 Kuna Croatia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 80000 HRK đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 80000 HRK = 10,533.24416942 EUR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 80000 HRK = 10,507.22719922 EUR | -0.00032521 EUR | -0.24699864 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 80000 HRK = 10,562.18692193 EUR | +0.00068700 EUR | +0.52306590 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 80000 HRK = 10,557.13428701 EUR | -0.00006316 EUR | -0.04783701 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 80000 HRK = 10,557.13428701 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 80000 HRK = 10,578.28719283 EUR | +0.00026441 EUR | +0.20036598 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 80000 HRK = 10,610.89720574 EUR | +0.00040763 EUR | +0.30827309 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2786 | 0.7297 | 0.0064 | 0.1433 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1768 | 0.6716 | 0.0059 | 0.1319 |
GBP | 0.7821 | 0.8498 | 1 | 0.5707 | 0.0050 | 0.1121 |
CAD | 1.3705 | 1.4890 | 1.7523 | 1 | 0.0088 | 0.1964 |
JPY | 156.0715 | 169.5646 | 199.5455 | 113.8780 | 1 | 22.3600 |
HRK | 6.9800 | 7.5834 | 8.9242 | 5.0929 | 0.0447 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến euro = 0,132.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.