Tuesday 04 June 2024

0.005889 HRK đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

0.005889 Kuna Croatia =

0,0126 Cedi Ghana

1 HRK = 2,13 GHS

1 GHS = 0,469 HRK

Kuna Croatia đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:19 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 2,13

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.005889 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.005889 Kuna Croatia (HRK) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.005889 HRK (Kuna Croatia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ HRK to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.005889 Kuna Croatia ( HRK ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 0.005889 Kuna Croatia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.005889 HRK đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.005889 HRK = 0.01242112 GHS - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.005889 HRK = 0.01243633 GHS +0.00258344 GHS +0.12248380 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.005889 HRK = 0.01243541 GHS -0.00015608 GHS -0.00739072 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.005889 HRK = 0.01249003 GHS +0.00927514 GHS +0.43924021 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.005889 HRK = 0.01242785 GHS -0.01055855 GHS -0.49783162 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.005889 HRK = 0.01241727 GHS -0.00179771 GHS -0.08518552 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.005889 HRK = 0.01238301 GHS -0.00581705 GHS -0.27587889 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSHRK
USD11.08781.27830.73030.00650.06720.1433
EUR0.919311.17510.67140.00590.06170.1317
GBP0.78230.851010.57130.00510.05250.1121
CAD1.36931.48951.750310.00880.09200.1962
JPY154.8740168.4699197.9735113.1058110.400322.1884
GHS14.891316.198619.035410.87520.096212.1334
HRK6.98007.59278.92245.09750.04510.46871

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Cedi Ghana = 2,13.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.