Friday 10 May 2024
2 HRK đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
2 Kuna Croatia =
0,227 Đồng bảng Gibraltar
1 HRK = 0,113 GIP
1 GIP = 8,82 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 2 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Kuna Croatia (HRK) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 HRK (Kuna Croatia) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ HRK to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Kuna Croatia ( HRK ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 2 Kuna Croatia ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 HRK đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 2 HRK = 0.22676380 GIP | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 2 HRK = 0.22676380 GIP | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 2 HRK = 0.22676380 GIP | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 2 HRK = 0.22676380 GIP | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 2 HRK = 0.22676380 GIP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 2 HRK = 0.22676380 GIP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 2 HRK = 0.22676380 GIP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | HRK | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 1.2457 | 0.1412 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 1.1555 | 0.1310 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.9947 | 0.1128 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 1.7056 | 0.1934 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 193.6751 | 21.9593 |
GIP | 0.8028 | 0.8654 | 1.0054 | 0.5863 | 0.0052 | 1 | 0.1134 |
HRK | 7.0802 | 7.6328 | 8.8670 | 5.1711 | 0.0455 | 8.8197 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Đồng bảng Gibraltar = 0,113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.