Tuesday 30 April 2024

80 HRK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

80 Kuna Croatia =

45.904,53 Riel Campuchia

1 HRK = 573,81 KHR

1 KHR = 0,00174 HRK

Kuna Croatia đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:14 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 573,81

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 80 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 80 Kuna Croatia (HRK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 80 HRK (Kuna Croatia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ HRK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 80 Kuna Croatia ( HRK ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 80 Kuna Croatia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 80 HRK đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 80 HRK = 45,897.87722318 KHR - -
April 29, 2024 Thứ hai 80 HRK = 45,950.60310167 KHR +0.65907348 KHR +0.11487651 %
April 28, 2024 chủ nhật 80 HRK = 46,003.45025877 KHR +0.66058946 KHR +0.11500863 %
April 27, 2024 Thứ bảy 80 HRK = 46,003.45025877 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 80 HRK = 45,871.55963303 KHR -1.64863282 KHR -0.28669725 %
April 25, 2024 thứ năm 80 HRK = 45,819.01489118 KHR -0.65680927 KHR -0.11454754 %
April 24, 2024 Thứ Tư 80 HRK = 45,662.10045662 KHR -1.96143043 KHR -0.34246575 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKKHR
USD11.07231.25010.73210.00640.14120.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.13170.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.11300.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.19290.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.02540.0384
HRK7.08027.59228.85085.18320.045410.0017
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.0269573.25371

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Riel Campuchia = 573,81.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.