Monday 20 May 2024
60 HRK đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
60 Kuna Croatia =
486,07 Denar Macedonian
1 HRK = 8,10 MKD
1 MKD = 0,123 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 8,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 60 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Kuna Croatia (HRK) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 HRK (Kuna Croatia) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ HRK to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Kuna Croatia ( HRK ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 60 Kuna Croatia ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 HRK đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 60 HRK = 486.07398046 MKD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 60 HRK = 486.11336164 MKD | +0.00065635 MKD | +0.00810189 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 60 HRK = 488.59139102 MKD | +0.04130049 MKD | +0.50976368 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 60 HRK = 486.91022998 MKD | -0.02801935 MKD | -0.34408323 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 60 HRK = 485.97949167 MKD | -0.01551231 MKD | -0.19115193 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 60 HRK = 489.18094803 MKD | +0.05335761 MKD | +0.65876368 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 60 HRK = 490.27618892 MKD | +0.01825401 MKD | +0.22389279 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | MKD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0176 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.1317 | 0.0162 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.1128 | 0.0139 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.1951 | 0.0240 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 22.3104 | 2.7485 |
HRK | 6.9800 | 7.5928 | 8.8677 | 5.1266 | 0.0448 | 1 | 0.1232 |
MKD | 56.6590 | 61.6335 | 71.9827 | 41.6145 | 0.3638 | 8.1174 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Denar Macedonian = 8,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.