Wednesday 12 June 2024
10.001 HRK đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
10.001 Kuna Croatia =
15,04 Krone Na Uy
1 HRK = 1,50 NOK
1 NOK = 0,665 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 1,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10.001 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.001 Kuna Croatia (HRK) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.001 HRK (Kuna Croatia) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ HRK to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.001 Kuna Croatia ( HRK ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 10.001 Kuna Croatia ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.001 HRK đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.001 HRK = 15.263416 NOK | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.001 HRK = 15.340494 NOK | +0.007707 NOK | +0.504983 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.001 HRK = 15.336864 NOK | -0.000363 NOK | -0.023665 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.001 HRK = 15.349825 NOK | +0.001296 NOK | +0.084511 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.001 HRK = 15.349825 NOK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.001 HRK = 15.106521 NOK | -0.024328 NOK | -1.585063 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.001 HRK = 15.154345 NOK | +0.004782 NOK | +0.316584 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | NOK | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0951 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.1321 | 0.0878 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.1116 | 0.0741 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.1970 | 0.1308 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 22.3334 | 14.8324 |
HRK | 6.9800 | 7.5679 | 8.9623 | 5.0773 | 0.0448 | 1 | 0.6641 |
NOK | 10.5098 | 11.3951 | 13.4946 | 7.6449 | 0.0674 | 1.5057 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Krone Na Uy = 1,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.