Tuesday 21 May 2024
11 HRK đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
11 Kuna Croatia =
50,71 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 HRK = 4,61 TRY
1 TRY = 0,217 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 4,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 11 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11 Kuna Croatia (HRK) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11 HRK (Kuna Croatia) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ HRK to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11 Kuna Croatia ( HRK ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 11 Kuna Croatia ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11 HRK đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 11 HRK = 50.72981760 TRY | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 11 HRK = 50.75673680 TRY | +0.00244720 TRY | +0.05306386 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 11 HRK = 50.81371231 TRY | +0.00517959 TRY | +0.11225211 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 11 HRK = 50.81371231 TRY | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 11 HRK = 50.89364616 TRY | +0.00726671 TRY | +0.15730763 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 11 HRK = 50.76634099 TRY | -0.01157320 TRY | -0.25013961 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 11 HRK = 50.86375911 TRY | +0.00885619 TRY | +0.19189509 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | TRY | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0311 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 0.1320 | 0.0286 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.1127 | 0.0244 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.1953 | 0.0423 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 22.3616 | 4.8481 |
HRK | 6.9800 | 7.5760 | 8.8701 | 5.1211 | 0.0447 | 1 | 0.2168 |
TRY | 32.1944 | 34.9437 | 40.9124 | 23.6204 | 0.2063 | 4.6124 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 4,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.