Saturday 01 June 2024
1.04313 HRK đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1.04313 Kuna Croatia =
5,79 Peso Uruguay
1 HRK = 5,55 UYU
1 UYU = 0,180 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 5,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1.04313 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.04313 Kuna Croatia (HRK) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.04313 HRK (Kuna Croatia) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ HRK to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.04313 Kuna Croatia ( HRK ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1.04313 Kuna Croatia ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.04313 HRK đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.04313 HRK = 5.75313681 UYU | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.04313 HRK = 5.79153087 UYU | +0.03680660 UYU | +0.66735882 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.04313 HRK = 5.76789733 UYU | -0.02265637 UYU | -0.40807073 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1.04313 HRK = 5.75240711 UYU | -0.01484975 UYU | -0.26855927 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1.04313 HRK = 5.74724106 UYU | -0.00495245 UYU | -0.08980667 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1.04313 HRK = 5.74461406 UYU | -0.00251838 UYU | -0.04570887 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1.04313 HRK = 5.74705108 UYU | +0.00233625 UYU | +0.04242261 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1320 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1131 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1959 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 22.4865 | 4.0832 |
HRK | 6.9800 | 7.5766 | 8.8398 | 5.1055 | 0.0445 | 1 | 0.1816 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 5.5071 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Peso Uruguay = 5,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.