Sunday 05 May 2024
50 HRK đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
50 Kuna Croatia =
89.226,12 Uzbekistan Som
1 HRK = 1.784,52 UZS
1 UZS = 0,000560 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1.784,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 50 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Kuna Croatia (HRK) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 HRK (Kuna Croatia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ HRK to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Kuna Croatia ( HRK ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 50 Kuna Croatia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 HRK đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 HRK = 89,285.71428572 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 HRK = 89,605.73476703 UZS | +6.40040963 UZS | +0.35842294 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 HRK = 89,285.71428572 UZS | -6.40040963 UZS | -0.35714286 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 HRK = 89,285.71428572 UZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 HRK = 89,285.71428572 UZS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 HRK = 89,285.71428572 UZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 HRK = 89,445.43828265 UZS | +3.19447994 UZS | +0.17889088 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.1412 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.1311 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.1126 | 0.0001 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.1931 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 21.6175 | 0.0121 |
HRK | 7.0802 | 7.6266 | 8.8842 | 5.1799 | 0.0463 | 1 | 0.0006 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,243.6665 | 82.5501 | 1,784.5226 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Uzbekistan Som = 1.784,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.