Tuesday 14 May 2024
5 HUF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
5 Forint Hungary =
1,86 Rupee Nepal
1 HUF = 0,373 NPR
1 NPR = 2,68 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,373
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 5 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Forint Hungary (HUF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 HUF (Forint Hungary) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ HUF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Forint Hungary ( HUF ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 5 Forint Hungary ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 HUF đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 HUF = 1.86163786 NPR | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 HUF = 1.85839478 NPR | -0.00064862 NPR | -0.17420593 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 HUF = 1.85382377 NPR | -0.00091420 NPR | -0.24596534 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 HUF = 1.85542320 NPR | +0.00031989 NPR | +0.08627718 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 HUF = 1.84847804 NPR | -0.00138903 NPR | -0.37431680 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 HUF = 1.84882321 NPR | +0.00006903 NPR | +0.01867311 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 HUF = 1.84744467 NPR | -0.00027571 NPR | -0.07456287 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | NPR | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0028 | 0.0075 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0026 | 0.0069 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0022 | 0.0060 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.0038 | 0.0102 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 0.4367 | 1.1706 |
HUF | 358.0165 | 386.3932 | 449.0643 | 261.7128 | 2.2898 | 1 | 2.6805 |
NPR | 133.5651 | 144.1516 | 167.5322 | 97.6371 | 0.8543 | 0.3731 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Rupee Nepal = 0,373.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.