Sunday 28 April 2024
1 HUF đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Forint Hungary =
0,0102 Saudi Riyal
1 HUF = 0,0102 SAR
1 SAR = 98,08 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Forint Hungary (HUF) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HUF (Forint Hungary) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ HUF to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 0.010204 SAR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 0.010204 SAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 0.010231 SAR | +0.000027 SAR | +0.264602 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 0.010198 SAR | -0.000033 SAR | -0.322549 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 0.010214 SAR | +0.000016 SAR | +0.156894 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 0.01014 SAR | -0.00007 SAR | -0.72450 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 0.010149 SAR | +0.000009 SAR | +0.088757 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0027 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0025 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0022 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0037 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.4256 | 41.5784 |
HUF | 366.4015 | 392.8986 | 458.0305 | 268.2354 | 2.3496 | 1 | 97.6917 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.0102 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Saudi Riyal = 0,0102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.