Wednesday 08 May 2024
10 HUF đến STD - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
10 Forint Hungary =
571,45 São Tomé và Príncipe Dobra
1 HUF = 57,14 STD
1 STD = 0,0175 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 57,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 10 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Forint Hungary (HUF) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 HUF (Forint Hungary) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ HUF to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Forint Hungary ( HUF ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 10 Forint Hungary ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 HUF đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 HUF = 572.08237986 STD | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 HUF = 574.01986109 STD | +0.19374812 STD | +0.33867172 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 HUF = 571.95149851 STD | -0.20683626 STD | -0.36032944 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 HUF = 571.82067704 STD | -0.01308215 STD | -0.02287283 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 HUF = 571.82067704 STD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 HUF = 570.25547445 STD | -0.15652026 STD | -0.27372263 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 HUF = 568.37558258 STD | -0.18798919 STD | -0.32965784 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | STD | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0028 | 0.0000 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0026 | 0.0000 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.0022 | 0.0000 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0038 | 0.0001 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 0.4289 | 0.0075 |
HUF | 361.8097 | 388.6236 | 451.7878 | 263.6261 | 2.3317 | 1 | 0.0175 |
STD | 20,697.9810 | 22,231.9166 | 25,845.3387 | 15,081.2104 | 133.3916 | 57.2068 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến São Tomé và Príncipe Dobra = 57,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.