Sunday 28 April 2024
100 HUF đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
100 Forint Hungary =
985.566,63 Venezuela Bolivar Fuerte
1 HUF = 9.855,67 VEF
1 VEF = 0,000101 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 9.855,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 100 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Forint Hungary (HUF) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 HUF (Forint Hungary) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ HUF to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Forint Hungary ( HUF ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 100 Forint Hungary ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 HUF đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 HUF = 985,566.632700 VEF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 HUF = 985,566.632700 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 HUF = 988,175.62500 VEF | +26.08992 VEF | +0.26472 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 HUF = 984,927.307400 VEF | -32.483176 VEF | -0.328719 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 HUF = 986,527.047600 VEF | +15.997402 VEF | +0.162422 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 HUF = 979,254.787800 VEF | -72.722598 VEF | -0.737158 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 HUF = 980,022.111600 VEF | +7.673238 VEF | +0.078358 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0027 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0025 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0022 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0037 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.4256 | 0.0000 |
HUF | 366.4015 | 392.8986 | 458.0305 | 268.2354 | 2.3496 | 1 | 0.0001 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 9,886.8388 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Venezuela Bolivar Fuerte = 9.855,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.