Wednesday 12 June 2024
1000000000 IDR đến BYR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Đồng rúp Belarus
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Đồng rúp Belarus của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Đồng rúp Belarus máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus?
1000000000 Đồng Rupi Indonesia =
1.202.646.000,00 Đồng rúp Belarus
1 IDR = 1,20 BYR
1 BYR = 0,831 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus = 1,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Đồng rúp Belarus
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus với số lượng 1000000000 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000000 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Đồng rúp Belarus (BYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000000 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang BYR (Đồng rúp Belarus) ✅ IDR to BYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Đồng rúp Belarus (BYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000000 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Đồng rúp Belarus ( BYR )
So sánh giá của 1000000000 Đồng Rupi Indonesia ở Đồng rúp Belarus trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000000 IDR đến BYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1000000000 IDR = 1,202,650,159.89230013 BYR | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1000000000 IDR = 1,203,045,147.87829995 BYR | +0.00039499 BYR | +0.03284313 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1000000000 IDR = 1,204,167,865.81719995 BYR | +0.00112272 BYR | +0.09332301 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1000000000 IDR = 1,204,167,865.81719995 BYR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1000000000 IDR = 1,208,533,698.14940000 BYR | +0.00436583 BYR | +0.36256011 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1000000000 IDR = 1,203,635,943.45799994 BYR | -0.00489775 BYR | -0.40526422 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1000000000 IDR = 1,203,857,641.42620015 BYR | +0.00022170 BYR | +0.01841902 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | IDR | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0001 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0001 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5707 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3750 | 1.4768 | 1.7521 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0001 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.3170 | 1 | 0.0080 | 0.0096 |
BYR | 19,600.0000 | 21,051.2749 | 24,976.1070 | 14,254.8046 | 124.6954 | 1 | 1.2028 |
IDR | 16,295.1000 | 17,501.6648 | 20,764.7021 | 11,851.1973 | 103.6696 | 0.8314 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to BYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Đồng rúp Belarus = 1,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.