Saturday 27 April 2024
10000 IDR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10000 Đồng Rupi Indonesia =
29,47 Đồng bảng Ai Cập
1 IDR = 0,00295 EGP
1 EGP = 339,34 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00295
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10000 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ IDR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10000 Đồng Rupi Indonesia ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 IDR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 IDR = 29.470000 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 IDR = 29.480000 EGP | +0.000001 EGP | +0.033933 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 IDR = 29.620000 EGP | +0.000014 EGP | +0.474898 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 IDR = 29.630000 EGP | +0.000001 EGP | +0.033761 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 IDR = 29.680000 EGP | +0.000005 EGP | +0.168748 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 IDR = 29.780000 EGP | +0.000010 EGP | +0.336927 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10000 IDR = 29.730000 EGP | -0.000005 EGP | -0.167898 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | IDR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 0.0096 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.0030 |
IDR | 16,211.6000 | 17,383.9753 | 20,265.7666 | 11,868.1962 | 103.9582 | 338.4680 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00295.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.