Monday 10 June 2024
123456 IDR đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
123456 Đồng Rupi Indonesia =
144,44 Dollar Namibia
1 IDR = 0,00117 NAD
1 NAD = 854,70 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,00117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 123456 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 123456 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 123456 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ IDR to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 123456 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 123456 Đồng Rupi Indonesia ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 123456 IDR đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 123456 IDR = 144.39520158 NAD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 123456 IDR = 144.39520158 NAD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 123456 IDR = 144.12925088 NAD | -0.00000215 NAD | -0.18418251 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 123456 IDR = 144.22091341 NAD | +0.00000074 NAD | +0.06359746 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 123456 IDR = 141.31861985 NAD | -0.00002351 NAD | -2.01239439 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 123456 IDR = 141.47767398 NAD | +0.00000129 NAD | +0.11255002 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 123456 IDR = 139.83495260 NAD | -0.00001331 NAD | -1.16111704 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | NAD | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0522 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0486 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0411 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0719 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 0.0096 | 8.1931 |
IDR | 16,295.4000 | 17,506.8382 | 20,691.5204 | 11,833.5572 | 103.8595 | 1 | 850.9274 |
NAD | 19.1502 | 20.5738 | 24.3164 | 13.9067 | 0.1221 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Dollar Namibia = 0,00117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.