Friday 03 May 2024
1000 IDR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1000 Đồng Rupi Indonesia =
0,250 Ba Lan Zloty
1 IDR = 0,000250 PLN
1 PLN = 4.000,00 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,000250
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1000 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ IDR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1000 Đồng Rupi Indonesia ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IDR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 IDR = 0.24892424 PLN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 IDR = 0.25007762 PLN | +0.00000115 PLN | +0.46334614 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 IDR = 0.24791694 PLN | -0.00000216 PLN | -0.86400579 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 IDR = 0.24768076 PLN | -0.00000024 PLN | -0.09526332 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 IDR = 0.24834678 PLN | +0.00000067 PLN | +0.26890247 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 IDR = 0.24841590 PLN | +0.00000007 PLN | +0.02783284 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 IDR = 0.24801032 PLN | -0.00000041 PLN | -0.16326676 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | PLN | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0001 | 0.2475 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0001 | 0.2308 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0000 | 0.1975 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.3391 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0096 | 38.0537 |
IDR | 16,094.8000 | 17,264.4677 | 20,174.4336 | 11,750.1734 | 104.6986 | 1 | 3,984.1710 |
PLN | 4.0397 | 4.3333 | 5.0636 | 2.9492 | 0.0263 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Ba Lan Zloty = 0,000250.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.