Tuesday 14 May 2024

5 ILS đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Sheqel Mới của Israel to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

5 Sheqel Mới của Israel =

20,18 Eritrean Nakfa

1 ILS = 4,04 ERN

1 ERN = 0,248 ILS

Sheqel Mới của Israel đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:13 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 4,04

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ILS trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ ILS to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 5 Sheqel Mới của Israel ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 ILS đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 5 ILS = 20.153190 ERN - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 5 ILS = 20.113175 ERN -0.008003 ERN -0.198554 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 5 ILS = 20.119625 ERN +0.001290 ERN +0.032069 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 5 ILS = 20.119625 ERN - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 5 ILS = 20.11185 ERN -0.00156 ERN -0.03864 %
Mai 9, 2024 thứ năm 5 ILS = 20.202975 ERN +0.018225 ERN +0.453091 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 5 ILS = 20.276105 ERN +0.014626 ERN +0.361976 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNILS
USD11.07931.25430.73100.00640.06670.2690
EUR0.926611.16220.67730.00590.06180.2493
GBP0.79730.860410.58280.00510.05320.2145
CAD1.36801.47641.715910.00870.09120.3680
JPY156.3535168.7462196.1160114.2956110.423642.0664
ERN15.000016.188918.814710.96510.095914.0357
ILS3.71684.01144.66212.71700.02380.24781

Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ILS to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Sheqel Mới của Israel là đơn vị tiền tệ trong Israel, Palestine. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho ILS là ₪. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Sheqel Mới của Israel được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. ILS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Eritrean Nakfa = 4,04.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.