Friday 03 May 2024
ILS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Sheqel Mới của Israel =
1.088,14 Riel Campuchia
1 ILS = 1.088,14 KHR
1 KHR = 0,000919 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.088,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ILS (Sheqel Mới của Israel) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ ILS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 1,092.762845 KHR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 1,082.313083 KHR | -10.449762 KHR | -0.956270 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 1,088.585628 KHR | +6.272545 KHR | +0.579550 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 1,080.103681 KHR | -8.481947 KHR | -0.779171 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 1,063.965669 KHR | -16.138012 KHR | -1.494117 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 1,063.855281 KHR | -0.110388 KHR | -0.010375 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 1,063.855281 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | KHR | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.2689 | 0.0002 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.2503 | 0.0002 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.2141 | 0.0002 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.3674 | 0.0003 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 41.1552 | 0.0377 |
ILS | 3.7189 | 3.9958 | 4.6711 | 2.7218 | 0.0243 | 1 | 0.0009 |
KHR | 4,055.5211 | 4,357.5003 | 5,093.9159 | 2,968.1748 | 26.4975 | 1,090.5105 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Riel Campuchia = 1.088,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.