Tuesday 30 April 2024
ILS đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
1 Sheqel Mới của Israel =
920,81 Tugrik Mông Cổ
1 ILS = 920,81 MNT
1 MNT = 0,00109 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 920,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ILS (Sheqel Mới của Israel) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ ILS to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 916.918769 MNT | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 901.372249 MNT | -15.546520 MNT | -1.695518 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 901.27873 MNT | -0.09352 MNT | -0.01038 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 901.27873 MNT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 906.845989 MNT | +5.567259 MNT | +0.617707 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 912.991966 MNT | +6.145977 MNT | +0.677731 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 915.95645 MNT | +2.96448 MNT | +0.32470 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | MNT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2629 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2451 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2103 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3591 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.9904 | 0.0452 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 1 | 0.0011 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,525.6780 | 22.1234 | 906.8460 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Tugrik Mông Cổ = 920,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.