Tuesday 07 May 2024
50 ILS đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Oman Rial?
50 Sheqel Mới của Israel =
5,14 Oman Rial
1 ILS = 0,103 OMR
1 OMR = 9,72 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 50 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang OMR (Oman Rial) ✅ ILS to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 50 Sheqel Mới của Israel ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 ILS đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 ILS = 5.144350 OMR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 ILS = 5.178150 OMR | +0.000676 OMR | +0.657032 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 ILS = 5.171900 OMR | -0.000125 OMR | -0.120699 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 ILS = 5.177950 OMR | +0.000121 OMR | +0.116978 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 ILS = 5.164750 OMR | -0.000264 OMR | -0.254927 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 ILS = 5.125150 OMR | -0.000792 OMR | -0.766736 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 ILS = 5.15450 OMR | +0.00059 OMR | +0.57267 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | OMR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2563 | 0.7322 | 0.0065 | 0.2673 | 2.5979 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1666 | 0.6799 | 0.0060 | 0.2482 | 2.4124 |
GBP | 0.7960 | 0.8572 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.2128 | 2.0679 |
CAD | 1.3657 | 1.4707 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.3651 | 3.5480 |
JPY | 153.8950 | 165.7289 | 193.3379 | 112.6846 | 1 | 41.1360 | 399.8083 |
ILS | 3.7411 | 4.0288 | 4.7000 | 2.7393 | 0.0243 | 1 | 9.7192 |
OMR | 0.3849 | 0.4145 | 0.4836 | 0.2818 | 0.0025 | 0.1029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Oman Rial = 0,103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.